Có 2 kết quả:
大敗 dà bài ㄉㄚˋ ㄅㄞˋ • 大败 dà bài ㄉㄚˋ ㄅㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to defeat
(2) to inflict a defeat on sb
(2) to inflict a defeat on sb
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to defeat
(2) to inflict a defeat on sb
(2) to inflict a defeat on sb
Bình luận 0